--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độ lượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độ lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ lượng
Your browser does not support the audio element.
+
Kind and generous
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
độ lượng
:
Kind and generous
+
đội
:
To carry on one's head
+
chân chỉ
:
Simple-minded and truthfulcon người làm ăn chân chỉa simple-minded and truthful person in his work and behaviourchân chỉ hạt bộtvery simple-minded and truthful
+
winterize
:
chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đôngto winterize the straw for the cattle chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông